Chas ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, May mắn. Được Chas ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Li ý nghĩa của họ.
Chas nguồn gốc của tên. Nhỏ Charles. Được Chas nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 李 (lǐ) meaning "plum, plum tree". This was the surname of Chinese emperors of the Tang dynasty. Được Li nguồn gốc.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chas: CHAZ. Cách phát âm Chas.
Tên đồng nghĩa của Chas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carolus, Charles, Charlot, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Chas bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lee, Rhee, Yi. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chas: Miehe, Biddleston, Vasilopoulos, Lauschus, Abdunur. Được Danh sách họ với tên Chas.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Janelle, Roshan, Jacky, Lisa, Xiaoming. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Chas và Li là 77%. Được Khả năng tương thích Chas và Li.