Charlotte ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý, Thân thiện. Được Charlotte ý nghĩa của tên.
Lucas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính. Được Lucas ý nghĩa của họ.
Charlotte nguồn gốc của tên. Nữ tính nữ của Pháp Charles. It was introduced to Britain in the 17th century. A notable bearer was Charlotte Brontë (1816-1855), the eldest of the three Brontë sisters and the author of 'Jane Eyre' and 'Villette'. Được Charlotte nguồn gốc của tên.
Lucas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lucas. A famous bearer of this surname is George Lucas (1944-), the creator of the 'Star Wars' movies. Được Lucas nguồn gốc.
Charlotte tên diminutives: Lotta, Lotte, Lottie, Tottie, Totty. Được Biệt hiệu cho Charlotte.
Họ Lucas phổ biến nhất trong Pháp, Polynesia thuộc Pháp, Bồ Đào Nha, Seychelles, Tanzania. Được Lucas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Charlotte: shar-LOT (ở Pháp), SHAHR-lət (bằng tiếng Anh), shahr-LAW-tə (bằng tiếng Đức), shah-LOT (bằng tiếng Thụy Điển), shahr-LAWT-tə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Charlotte.
Tên đồng nghĩa của Charlotte ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carla, Carlota, Carlotta, Carola, Carolina, Charlize, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Lotta, Séarlait. Được Charlotte bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lucas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lukács, Lukić. Được Lucas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Charlotte: Smith, Van Der Merwe, Monteforte, Burns, Lande, van der Merwe. Được Danh sách họ với tên Charlotte.
Các tên phổ biến nhất có họ Lucas: Charlotte, Bodo, Kai, Nicole, Keith. Được Tên đi cùng với Lucas.
Khả năng tương thích Charlotte và Lucas là 81%. Được Khả năng tương thích Charlotte và Lucas.