Charles ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý. Được Charles ý nghĩa của tên.
Rung tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Rung ý nghĩa của họ.
Charles nguồn gốc của tên. From the Germanic name Karl, which was derived from a Germanic word meaning "man". However, an alternative theory states that it is derived from the common Germanic name element hari meaning "army, warrior" Được Charles nguồn gốc của tên.
Charles tên diminutives: Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck. Được Biệt hiệu cho Charles.
Họ Rung phổ biến nhất trong Nước Thái Lan. Được Rung họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Charles: CHAHR-əlz (bằng tiếng Anh), CHAHRLZ (bằng tiếng Anh), SHAHRL (ở Pháp). Cách phát âm Charles.
Tên đồng nghĩa của Charles ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carolus, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Charles bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Charles: Curry, Hinderliter, Powne, Kalima, Chatagnier. Được Danh sách họ với tên Charles.
Các tên phổ biến nhất có họ Rung: Sanda, Ruben, Mckinley, Tiffany, Isela, Rúben, Rubén. Được Tên đi cùng với Rung.
Khả năng tương thích Charles và Rung là 82%. Được Khả năng tương thích Charles và Rung.