Chadwick định nghĩa tên đầu tiên |
|
Chadwick tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Chadwick. |
|
Xác định Chadwick |
|
From a surname which was derived from the name of towns in England, meaning "settlement belonging to Chad"Trong tiếng Anh cổ. | |
|
Chadwick là tên cậu bé? |
Có, tên Chadwick có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Chadwick ở đâu? |
Tên Chadwick phổ biến nhất ở Anh. |
Tên tương tự của tên Chadwick |
||
|