Chad ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Chad ý nghĩa của tên.
Chad nguồn gốc của tên. From the Old English name Ceadda which is of unknown meaning, possibly based on Welsh cad "battle". This was the name of a 7th-century English saint Được Chad nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chad: CHAD. Cách phát âm Chad.
Tên đồng nghĩa của Chad ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ceadda. Được Chad bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chad: Samiento, Zanardi, Raniero, Pershall, Brumana. Được Danh sách họ với tên Chad.
Các tên phổ biến nhất có họ Spiece: Cedrick, Tyra, Jimmie, Dorthea, Betty. Được Tên đi cùng với Spiece.
Chad Spiece tên và họ tương tự |
Chad Spiece Ceadda Spiece |