Chad ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Chad ý nghĩa của tên.
Riley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Riley ý nghĩa của họ.
Chad nguồn gốc của tên. From the Old English name Ceadda which is of unknown meaning, possibly based on Welsh cad "battle". This was the name of a 7th-century English saint Được Chad nguồn gốc của tên.
Riley nguồn gốc. Originally derived from a place name meaning "rye clearing" in Old English. Được Riley nguồn gốc.
Họ Riley phổ biến nhất trong Anguilla, Jamaica, Montserrat. Được Riley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chad: CHAD. Cách phát âm Chad.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Riley: RIE-lee. Cách phát âm Riley.
Tên đồng nghĩa của Chad ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ceadda. Được Chad bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chad: Schustrich, Megown, Fischel, Savina, Ramsbotham. Được Danh sách họ với tên Chad.
Các tên phổ biến nhất có họ Riley: Kathleen, Stacey, Michaela, Helen, Sean, Seán. Được Tên đi cùng với Riley.
Khả năng tương thích Chad và Riley là 81%. Được Khả năng tương thích Chad và Riley.
Chad Riley tên và họ tương tự |
Chad Riley Ceadda Riley |