Chad ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Chad ý nghĩa của tên.
Chad nguồn gốc của tên. From the Old English name Ceadda which is of unknown meaning, possibly based on Welsh cad "battle". This was the name of a 7th-century English saint Được Chad nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chad: CHAD. Cách phát âm Chad.
Tên đồng nghĩa của Chad ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ceadda. Được Chad bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chad: Gaynor, Lorow, Margheim, Freeders, Foster. Được Danh sách họ với tên Chad.
Các tên phổ biến nhất có họ Gabrial: Cesar, Donte, Chad, Angel, Tinisha, Ángel, Àngel, César. Được Tên đi cùng với Gabrial.
Chad Gabrial tên và họ tương tự |
Chad Gabrial Ceadda Gabrial |