Cedric ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Cedric ý nghĩa của tên.
Jansen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Jansen ý nghĩa của họ.
Cedric nguồn gốc của tên. Invented by Sir Walter Scott for a character in his novel 'Ivanhoe' (1819). Apparently he based it on the actual name Cerdic, the name of the semi-legendary founder of the kingdom of Wessex in the 6th century Được Cedric nguồn gốc của tên.
Jansen nguồn gốc. Means "son of JAN (1)". Được Jansen nguồn gốc.
Họ Jansen phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Nước Đức, Namibia, Nước Hà Lan, Nam Phi. Được Jansen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cedric: SED-rik. Cách phát âm Cedric.
Tên đồng nghĩa của Cedric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caradoc, Caradog, Caratacos, Caratacus, Cerdic. Được Cedric bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jansen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Janson, Jansson, Janz, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Jansen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cedric: Touchton, Eklov, Bihler, Schellhammer, Aninion. Được Danh sách họ với tên Cedric.
Các tên phổ biến nhất có họ Jansen: Terri-ann, Berry, Zodia, Marie-louise, Stefan, Marie-Louise, Štefan, Ștefan, Stefán. Được Tên đi cùng với Jansen.
Khả năng tương thích Cedric và Jansen là 80%. Được Khả năng tương thích Cedric và Jansen.