Cedric ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Cedric ý nghĩa của tên.
Flemming tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, May mắn. Được Flemming ý nghĩa của họ.
Cedric nguồn gốc của tên. Invented by Sir Walter Scott for a character in his novel 'Ivanhoe' (1819). Apparently he based it on the actual name Cerdic, the name of the semi-legendary founder of the kingdom of Wessex in the 6th century Được Cedric nguồn gốc của tên.
Họ Flemming phổ biến nhất trong Anguilla, Saint Kitts và Nevis. Được Flemming họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cedric: SED-rik. Cách phát âm Cedric.
Tên đồng nghĩa của Cedric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caradoc, Caradog, Caratacos, Caratacus, Cerdic. Được Cedric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cedric: Touchton, Sinkiewicz, Strople, Rosenfeldt, Tomme. Được Danh sách họ với tên Cedric.
Các tên phổ biến nhất có họ Flemming: Domenic, Flandrensis, Norris, Davis, Cedric. Được Tên đi cùng với Flemming.
Khả năng tương thích Cedric và Flemming là 83%. Được Khả năng tương thích Cedric và Flemming.
Cedric Flemming tên và họ tương tự |
Cedric Flemming Caradoc Flemming Caradog Flemming Caratacos Flemming Caratacus Flemming Cerdic Flemming |