Cecilia ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Cecilia ý nghĩa của tên.
Salas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, May mắn, Có thẩm quyền. Được Salas ý nghĩa của họ.
Cecilia nguồn gốc của tên. Latinate feminine form of the Roman family name Caecilius, which was derived from Latin caecus "blind". Saint Cecilia was a semi-legendary 2nd- or 3rd-century martyr who was sentenced to die because she refused to worship the Roman gods Được Cecilia nguồn gốc của tên.
Cecilia tên diminutives: Cece, Celia, Cilla, Cille, Cissy, Silja, Silje, Silke, Sille, Sissie, Sissy, Zilla. Được Biệt hiệu cho Cecilia.
Họ Salas phổ biến nhất trong Chile, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Salas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cecilia: sə-SEE-lee-ə (bằng tiếng Anh), sə-SEEL-yə (bằng tiếng Anh), che-CHEE-lyah (ở Ý), the-THEE-lyah (bằng tiếng Tây Ban Nha), se-SEE-lyah (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), se-SEEL-yah (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), SE-see-lee-ah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Cecilia.
Tên đồng nghĩa của Cecilia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caecilia, Cecília, Cecílie, Cecilie, Cecilija, Cecylia, Cécile, Cila, Cili, Cilka, Sheila, Síle, Sìleas, Tsetsiliya. Được Cecilia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cecilia: Mendez, Salas, Velasquez, Bienenstock, Kloes, Méndez. Được Danh sách họ với tên Cecilia.
Các tên phổ biến nhất có họ Salas: Cecilia, Eliseo, Lee, Hector, Noemi, Cecília, Héctor, Hèctor, Noémi, Noemí. Được Tên đi cùng với Salas.
Khả năng tương thích Cecilia và Salas là 82%. Được Khả năng tương thích Cecilia và Salas.