Cecilia ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại. Được Cecilia ý nghĩa của tên.
Burns tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Burns ý nghĩa của họ.
Cecilia nguồn gốc của tên. Latinate feminine form of the Roman family name Caecilius, which was derived from Latin caecus "blind". Saint Cecilia was a semi-legendary 2nd- or 3rd-century martyr who was sentenced to die because she refused to worship the Roman gods Được Cecilia nguồn gốc của tên.
Burns nguồn gốc. Derived from Old English burna "stream, spring". A famous bearer was the Scottish poet Robert Burns (1759-1796). Được Burns nguồn gốc.
Cecilia tên diminutives: Cece, Celia, Cilla, Cille, Cissy, Silja, Silje, Silke, Sille, Sissie, Sissy, Zilla. Được Biệt hiệu cho Cecilia.
Họ Burns phổ biến nhất trong Châu Úc, Belize, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Burns họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cecilia: sə-SEE-lee-ə (bằng tiếng Anh), sə-SEEL-yə (bằng tiếng Anh), che-CHEE-lyah (ở Ý), the-THEE-lyah (bằng tiếng Tây Ban Nha), se-SEE-lyah (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), se-SEEL-yah (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), SE-see-lee-ah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Cecilia.
Tên đồng nghĩa của Cecilia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caecilia, Cecília, Cecílie, Cecilie, Cecilija, Cecylia, Cécile, Cila, Cili, Cilka, Sheila, Síle, Sìleas, Tsetsiliya. Được Cecilia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cecilia: Velasquez, Mendez, Salas, Heiden, Bermingham, Méndez. Được Danh sách họ với tên Cecilia.
Các tên phổ biến nhất có họ Burns: Catherine, Bristal, Charlotte, Richard, Jodee, Richárd. Được Tên đi cùng với Burns.
Khả năng tương thích Cecilia và Burns là 82%. Được Khả năng tương thích Cecilia và Burns.