Cecelia ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Cecelia ý nghĩa của tên.
Cecelia nguồn gốc của tên. Biến thể của Cecilia. Được Cecelia nguồn gốc của tên.
Cecelia tên diminutives: Cece, Celia, Cissy, Sissie, Sissy. Được Biệt hiệu cho Cecelia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cecelia: sə-SEE-lee-ə, sə-SEEL-yə. Cách phát âm Cecelia.
Tên đồng nghĩa của Cecelia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cäcilia, Cäcilie, Caecilia, Cecília, Cecílie, Cecilia, Cecilie, Cecilija, Cecylia, Cécile, Cila, Cili, Cilka, Cilla, Cille, Sheila, Síle, Sìleas, Silja, Silje, Silke, Sille, Tsetsiliya, Zilla. Được Cecelia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cecelia: Clark, Bruse, Pagans, Rowaan, Willimas. Được Danh sách họ với tên Cecelia.
Các tên phổ biến nhất có họ Limoli: Shantay, Lane, Cecilia, Kindra, Carylon, Cecília. Được Tên đi cùng với Limoli.