Wayne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Hoạt tính. Được Wayne ý nghĩa của họ.
Wayne nguồn gốc. Occupational name meaning "wagon maker, cartwright", derived from Old English wægn "wagon". A famous bearer was the American actor John Wayne (1907-1979). Được Wayne nguồn gốc.
Họ Wayne phổ biến nhất trong Tuvalu. Được Wayne họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wayne: WAYN. Cách phát âm Wayne.
Tên họ đồng nghĩa của Wayne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bognár, Wägner, Wähner, Wagner, Wahner, Wegener, Wegner, Wehner, Wehnert, Weiner. Được Wayne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Causton: Wayne, Peterson. Được Danh sách họ với tên Causton.
Các tên phổ biến nhất có họ Wayne: Stefan, Chanel, Jerry, Causton, Bruce, Štefan, Ștefan, Stefán. Được Tên đi cùng với Wayne.
Causton Wayne tên và họ tương tự |
Causton Wayne Causton Bognár Causton Wägner Causton Wähner Causton Wagner Causton Wahner Causton Wegener Causton Wegner Causton Wehner Causton Wehnert Causton Weiner |