Cassandra ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Cassandra ý nghĩa của tên.
Tafoya tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Tafoya ý nghĩa của họ.
Cassandra nguồn gốc của tên. From the Greek name Κασσανδρα (Kassandra), derived from possibly κεκασμαι (kekasmai) "to excel, to shine" and ανηρ (aner) "man" (genitive ανδρος) Được Cassandra nguồn gốc của tên.
Cassandra tên diminutives: Cass, Cassie, Kassy. Được Biệt hiệu cho Cassandra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cassandra: kə-SAN-drə (bằng tiếng Anh), kə-SAHN-drə (bằng tiếng Anh), kahs-SAHN-drah (ở Ý). Cách phát âm Cassandra.
Tên đồng nghĩa của Cassandra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kasandra, Kassandra. Được Cassandra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cassandra: Crary, Favilla, Spindler, Antes, Budnick. Được Danh sách họ với tên Cassandra.
Các tên phổ biến nhất có họ Tafoya: Vanessa, Filiberto, Evette, Dinorah, Verlene. Được Tên đi cùng với Tafoya.
Khả năng tương thích Cassandra và Tafoya là 84%. Được Khả năng tương thích Cassandra và Tafoya.
Cassandra Tafoya tên và họ tương tự |
Cassandra Tafoya Cass Tafoya Cassie Tafoya Kassy Tafoya Kasandra Tafoya Kassandra Tafoya |