Cassandra ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Cassandra ý nghĩa của tên.
Cassandra nguồn gốc của tên. From the Greek name Κασσανδρα (Kassandra), derived from possibly κεκασμαι (kekasmai) "to excel, to shine" and ανηρ (aner) "man" (genitive ανδρος) Được Cassandra nguồn gốc của tên.
Cassandra tên diminutives: Cass, Cassie, Kassy. Được Biệt hiệu cho Cassandra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cassandra: kə-SAN-drə (bằng tiếng Anh), kə-SAHN-drə (bằng tiếng Anh), kahs-SAHN-drah (ở Ý). Cách phát âm Cassandra.
Tên đồng nghĩa của Cassandra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kasandra, Kassandra. Được Cassandra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cassandra: McKeag, Greem, Ridell, Sagel, Kristoff, Mckeag. Được Danh sách họ với tên Cassandra.
Các tên phổ biến nhất có họ Henion: Celesta, Marianela, Colene, Joan, Ryann. Được Tên đi cùng với Henion.
Cassandra Henion tên và họ tương tự |
Cassandra Henion Cass Henion Cassie Henion Kassy Henion Kasandra Henion Kassandra Henion |