Carol ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Carol ý nghĩa của tên.
Watts tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện. Được Watts ý nghĩa của họ.
Carol nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Caroline. It was formerly a masculine name, derived from Carolus Được Carol nguồn gốc của tên.
Watts nguồn gốc. Patronymic derived from the Middle English given name Wat or Watt, a diminutive of the name Walter. Được Watts nguồn gốc.
Họ Watts phổ biến nhất trong Châu Úc, Montserrat. Được Watts họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carol: KER-əl, KAR-əl. Cách phát âm Carol.
Tên đồng nghĩa của Carol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carla, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Carol, Carolus, Charles, Charlize, Charlot, Iina, Ina, Kaarle, Kaarlo, Kája, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karla, Karlo, Karol, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolis, Károly, Lien, Liina, Lili, Lina, Line, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carol bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Watts ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Walter, Waltersson, Walther, Watson, Wauters, Welter, Wolter, Wolters, Wouters. Được Watts bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carol: Emment, Golembiewski, Perpall, Cannon, Keesler. Được Danh sách họ với tên Carol.
Các tên phổ biến nhất có họ Watts: Avon, Justin Watts, Dylan, Shivam, Raven. Được Tên đi cùng với Watts.
Khả năng tương thích Carol và Watts là 80%. Được Khả năng tương thích Carol và Watts.