Carol ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Carol ý nghĩa của tên.
Nygaard tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý, Thân thiện. Được Nygaard ý nghĩa của họ.
Carol nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Caroline. It was formerly a masculine name, derived from Carolus Được Carol nguồn gốc của tên.
Họ Nygaard phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Na Uy. Được Nygaard họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carol: KER-əl, KAR-əl. Cách phát âm Carol.
Tên đồng nghĩa của Carol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carla, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Carol, Carolus, Charles, Charlize, Charlot, Iina, Ina, Kaarle, Kaarlo, Kája, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karla, Karlo, Karol, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolis, Károly, Lien, Liina, Lili, Lina, Line, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carol bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carol: Emment, Golembiewski, Perpall, Cannon, Keesler. Được Danh sách họ với tên Carol.
Các tên phổ biến nhất có họ Nygaard: Anya, Jason, Mark, Bret, Yoshiko, Márk. Được Tên đi cùng với Nygaard.
Khả năng tương thích Carol và Nygaard là 82%. Được Khả năng tương thích Carol và Nygaard.