Carol ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Carol ý nghĩa của tên.
Novák tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Novák ý nghĩa của họ.
Carol nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Caroline. It was formerly a masculine name, derived from Carolus Được Carol nguồn gốc của tên.
Novák nguồn gốc. Hình thức Séc, Slovakia và Hungary Novak. Được Novák nguồn gốc.
Họ Novák phổ biến nhất trong Croatia, Cộng hòa Séc, Hungary, Slovakia, Slovenia. Được Novák họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carol: KER-əl, KAR-əl. Cách phát âm Carol.
Tên đồng nghĩa của Carol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carla, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Carol, Carolus, Charles, Charlize, Charlot, Iina, Ina, Kaarle, Kaarlo, Kája, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karla, Karlo, Karol, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolis, Károly, Lien, Liina, Lili, Lina, Line, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carol bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Novák ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Novak, Nowak. Được Novák bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carol: Emment, Perpall, Cannon, Keesler, Wegener. Được Danh sách họ với tên Carol.
Các tên phổ biến nhất có họ Novák: Turtia, Clarence, Neville, Clifton, Carol. Được Tên đi cùng với Novák.
Khả năng tương thích Carol và Novák là 86%. Được Khả năng tương thích Carol và Novák.