Carmen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính. Được Carmen ý nghĩa của tên.
Briceño tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn. Được Briceño ý nghĩa của họ.
Carmen nguồn gốc của tên. Hình thức Tây Ban Nha Trung cổ Carmel influenced by the Latin word carmen "song". This was the name of the main character in George Bizet's opera 'Carmen' (1875). Được Carmen nguồn gốc của tên.
Carmen tên diminutives: Carmelita. Được Biệt hiệu cho Carmen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carmen: KAHR-men (bằng tiếng Tây Ban Nha), KAHR-mən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Carmen.
Tên đồng nghĩa của Carmen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carme, Carmel, Karmela, Karmen. Được Carmen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carmen: Marksteiner, Hattingh-smit, Traugott, Thirsk, Bonadona. Được Danh sách họ với tên Carmen.
Các tên phổ biến nhất có họ Briceño: Larraine, Anneliese, Marian, Carmen, Valentine, Marián. Được Tên đi cùng với Briceño.
Khả năng tương thích Carmen và Briceño là 79%. Được Khả năng tương thích Carmen và Briceño.
Carmen Briceño tên và họ tương tự |
Carmen Briceño Carmelita Briceño Carme Briceño Carmel Briceño Karmela Briceño Karmen Briceño |