Carmela ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Carmela ý nghĩa của tên.
Carmela nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Ý và Tây Ban Nha Carmel. Được Carmela nguồn gốc của tên.
Carmela tên diminutives: Carmelita. Được Biệt hiệu cho Carmela.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carmela: kahr-ME-lah. Cách phát âm Carmela.
Tên đồng nghĩa của Carmela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carme, Carmel, Carmella, Carmen, Karmela, Karmen. Được Carmela bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carmela: Kid, Willenbrock, Sillavan, Csensich, Lunceford. Được Danh sách họ với tên Carmela.
Các tên phổ biến nhất có họ Anstatt: Brooke, Scottie, Carmen, Omar, Lai. Được Tên đi cùng với Anstatt.
Carmela Anstatt tên và họ tương tự |
Carmela Anstatt Carmelita Anstatt Carme Anstatt Carmel Anstatt Carmella Anstatt Carmen Anstatt Karmela Anstatt Karmen Anstatt |