Carlos ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn. Được Carlos ý nghĩa của tên.
Rivera tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn. Được Rivera ý nghĩa của họ.
Carlos nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese and Catalan form of Charles. Được Carlos nguồn gốc của tên.
Rivera nguồn gốc. Topographic name for a person who lived on a riverbank. Được Rivera nguồn gốc.
Carlos tên diminutives: Carlinhos, Carlito, Carlitos. Được Biệt hiệu cho Carlos.
Họ Rivera phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Puerto Rico, Hoa Kỳ. Được Rivera họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carlos: KAHR-los (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Carlos.
Tên đồng nghĩa của Carlos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carlo, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carlos bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carlos: Gonzalez, Perez, Carlos, Jimenez, Da Silva, da Silva, Pérez. Được Danh sách họ với tên Carlos.
Các tên phổ biến nhất có họ Rivera: Veronica, Marina, Katie, Jose, Anthony, José, Verónica, Verônica. Được Tên đi cùng với Rivera.
Khả năng tương thích Carlos và Rivera là 76%. Được Khả năng tương thích Carlos và Rivera.