Carlos ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn. Được Carlos ý nghĩa của tên.
Carlos tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Carlos ý nghĩa của họ.
Carlos nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese and Catalan form of Charles. Được Carlos nguồn gốc của tên.
Carlos tên diminutives: Carlinhos, Carlito, Carlitos. Được Biệt hiệu cho Carlos.
Họ Carlos phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Mozambique, Philippines, Bồ Đào Nha. Được Carlos họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carlos: KAHR-los (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Carlos.
Tên đồng nghĩa của Carlos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carlo, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carlos bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carlos: Gonzalez, Carlos, Jimenez, Da Silva, Gabaldon, da Silva. Được Danh sách họ với tên Carlos.
Các tên phổ biến nhất có họ Carlos: Carlos, Emmanuel, Tanner, Charles, Che. Được Tên đi cùng với Carlos.
Khả năng tương thích Carlos và Carlos là 75%. Được Khả năng tương thích Carlos và Carlos.