Carlene ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Carlene ý nghĩa của tên.
Carlene nguồn gốc của tên. Nữ tính nhỏ bé Carl. Được Carlene nguồn gốc của tên.
Carlene tên diminutives: Carley, Carlie, Carly, Karlee, Karly. Được Biệt hiệu cho Carlene.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carlene: KAHR-leen. Cách phát âm Carlene.
Tên đồng nghĩa của Carlene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carla, Carola, Carole, Charlize, Karla, Karola. Được Carlene bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carlene: Groner, Brzuchalski, Frail, Draughn, Laird. Được Danh sách họ với tên Carlene.
Các tên phổ biến nhất có họ Corpening: Darius, Kristina, Ike, Harriet, Leandro, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với Corpening.
Carlene Corpening tên và họ tương tự |
Carlene Corpening Carley Corpening Carlie Corpening Carly Corpening Karlee Corpening Karly Corpening Carla Corpening Carola Corpening Carole Corpening Charlize Corpening Karla Corpening Karola Corpening |