Carita ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Thân thiện. Được Carita ý nghĩa của tên.
Carita nguồn gốc của tên. Derived from Latin caritas meaning "dearness, esteem, love". Được Carita nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Carita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caridad, Charity. Được Carita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carita: Seaholtz, Vanous, Hallmann, Kippel, Seldomridge. Được Danh sách họ với tên Carita.
Các tên phổ biến nhất có họ Aylor: Cedrick, Alma, Elvis, Myron, Salina. Được Tên đi cùng với Aylor.
Carita Aylor tên và họ tương tự |
Carita Aylor Caridad Aylor Charity Aylor |