Carina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại. Được Carina ý nghĩa của tên.
Soriano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Soriano ý nghĩa của họ.
Carina nguồn gốc của tên. Biến thể của Karina. Được Carina nguồn gốc của tên.
Soriano nguồn gốc. From the place name Soriano. It is typical of southern Italy. Được Soriano nguồn gốc.
Họ Soriano phổ biến nhất trong Cộng hòa Dominican, El Salvador, Đảo Guam, Philippines, Tây Ban Nha. Được Soriano họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carina: kah-REE-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Carina.
Tên đồng nghĩa của Carina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Carine, Catalina, Catarina, Cate, Cateline, Caterina, Catharina, Catharine, Catherin, Catherina, Catherine, Cathryn, Cathy, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catriona, Ecaterina, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kaarina, Kadri, Kae, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Karin, Karina, Karine, Kasia, Kat, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharine, Katharyn, Katherina, Katherine, Katheryn, Katheryne, Kathi, Kathie, Kathryn, Kathy, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Kay, Kaye, Kit, Kitti, Kitty, Kotryna, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Triinu, Trijntje, Yekaterina. Được Carina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carina: Balezentis, Choi, Bynam, Hetfield, Umann. Được Danh sách họ với tên Carina.
Các tên phổ biến nhất có họ Soriano: Adelle, Dusti, Francis Miguel, Adah, Mark, Márk. Được Tên đi cùng với Soriano.
Khả năng tương thích Carina và Soriano là 73%. Được Khả năng tương thích Carina và Soriano.