Carina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại. Được Carina ý nghĩa của tên.
Lavery tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý, May mắn, Sáng tạo. Được Lavery ý nghĩa của họ.
Carina nguồn gốc của tên. Biến thể của Karina. Được Carina nguồn gốc của tên.
Họ Lavery phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Lavery họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carina: kah-REE-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Carina.
Tên đồng nghĩa của Carina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aikaterine, Cătălina, Cadi, Cáit, Caitlín, Caitria, Caitrìona, Caitríona, Carine, Catalina, Catarina, Cate, Cateline, Caterina, Catharina, Catharine, Catherin, Catherina, Catherine, Cathryn, Cathy, Cátia, Catina, Cato, Catrin, Catrina, Catriona, Ecaterina, Ekaterina, Ekaterine, Iina, Ina, Jekaterina, Kaarina, Kadri, Kae, Kaia, Kaija, Kaisa, Kaja, Kakalina, Karin, Karina, Karine, Kasia, Kat, Kata, Katalin, Katalinka, Katarína, Katariina, Katarin, Katarina, Katarzyna, Kate, Katelijn, Katelijne, Katell, Kateri, Katerina, Kateřina, Kateryna, Katharine, Katharyn, Katherina, Katherine, Katheryn, Katheryne, Kathi, Kathie, Kathryn, Kathy, Kati, Katica, Katina, Katka, Kató, Katrė, Katri, Katrien, Katrín, Katriina, Katrijn, Katrin, Katrina, Katsiaryna, Kattalin, Kay, Kaye, Kit, Kitti, Kitty, Kotryna, Riina, Rina, Rini, Riny, Ríona, Tina, Triinu, Trijntje, Yekaterina. Được Carina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carina: Macrum, Thrune, Lemonier, Raffield, Rozsi Sudek. Được Danh sách họ với tên Carina.
Các tên phổ biến nhất có họ Lavery: Laurence, Berna, Ina, Marlin, Naomi. Được Tên đi cùng với Lavery.
Khả năng tương thích Carina và Lavery là 69%. Được Khả năng tương thích Carina và Lavery.