Carina ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Carina ý nghĩa của tên.
Carina nguồn gốc của tên. Late Latin name derived from cara meaning "dear, beloved". This was the name of a 4th-century saint and martyr. It is also the name of a constellation in the southern sky, though in this case it means "keel" in Latin, referring to a part of Jason's ship the Argo. Được Carina nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carina: kə-REEN-ə (bằng tiếng Anh), kah-REE-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Carina.
Tên đồng nghĩa của Carina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carine, Karine. Được Carina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carina: Circelli, Rakoski, Murks, Moncada, Marfleet. Được Danh sách họ với tên Carina.
Các tên phổ biến nhất có họ Vanduzer: Carina, Carmen, Pete, Sadye, Kiersten. Được Tên đi cùng với Vanduzer.
Carina Vanduzer tên và họ tương tự |
Carina Vanduzer Carine Vanduzer Karine Vanduzer |