Cari ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính. Được Cari ý nghĩa của tên.
Rowe tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Rowe ý nghĩa của họ.
Cari nguồn gốc của tên. Biến thể của Carrie. Được Cari nguồn gốc của tên.
Rowe nguồn gốc. Means "dweller by a row of hedges hoặc là houses" from Middle English row. Some examples of the name are derived from the medieval name Row, which is either a variant of Rollo hoặc là Roland. Được Rowe nguồn gốc.
Họ Rowe phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Quần đảo Channel, Jamaica, New Zealand. Được Rowe họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cari: KER-ee, KAR-ee. Cách phát âm Cari.
Tên đồng nghĩa của Cari ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carla, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Charlize, Iina, Ina, Kája, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Lien, Liina, Lili, Lina, Line. Được Cari bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cari: Felicetti, McMikle, Jaqua, Schackner, Boday, Mcmikle. Được Danh sách họ với tên Cari.
Các tên phổ biến nhất có họ Rowe: Ashli, Ted, Timothy, Hillary, Orlando. Được Tên đi cùng với Rowe.
Khả năng tương thích Cari và Rowe là 81%. Được Khả năng tương thích Cari và Rowe.