Cara ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Cara ý nghĩa của tên.
Cara nguồn gốc của tên. From an Italian word meaning "beloved". It has been used as a given name since the 19th century, though it did not become popular until after the 1950s. Được Cara nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cara: KAHR-ə, KER-ə. Cách phát âm Cara.
Tên đồng nghĩa của Cara ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carina, Carine, Karine. Được Cara bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cara: Lagge, Birch, Loxtercamp, Specht, Blancas. Được Danh sách họ với tên Cara.
Các tên phổ biến nhất có họ Stievater: Cara, Neil, Leah, Erin. Được Tên đi cùng với Stievater.
Cara Stievater tên và họ tương tự |
Cara Stievater Carina Stievater Carine Stievater Karine Stievater |