Candy ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Candy ý nghĩa của tên.
Candy nguồn gốc của tên. Nhỏ Candace. It is also influenced by the English word candy. Được Candy nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candy: KAN-dee. Cách phát âm Candy.
Tên đồng nghĩa của Candy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Candace, Kandake. Được Candy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candy: Herrara, Fleurantin, Markley, Donelan, Carrera. Được Danh sách họ với tên Candy.
Các tên phổ biến nhất có họ Jarreau: Candy, Otilia, Stacey, Devon, Bertie. Được Tên đi cùng với Jarreau.
Candy Jarreau tên và họ tương tự |
Candy Jarreau Candace Jarreau Kandake Jarreau |