Candice ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Dễ bay hơi. Được Candice ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Candice nguồn gốc của tên. Biến thể của Candace. Được Candice nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Candice tên diminutives: Candi, Candy, Kandi. Được Biệt hiệu cho Candice.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candice: KAN-dis. Cách phát âm Candice.
Tên đồng nghĩa của Candice ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Candace, Kandake. Được Candice bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candice: Eckert, Coulson, Geng, Le Sueur, Abend, le Sueur. Được Danh sách họ với tên Candice.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Jeanett, Cherise, Paul, Tomiko, Cheryl. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Candice và Bevan là 72%. Được Khả năng tương thích Candice và Bevan.