Candace ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Candace ý nghĩa của tên.
Candace nguồn gốc của tên. From the hereditary title of the queens of Ethiopia, as mentioned in Acts in the New Testament. It is apparently derived from Cushitic kdke meaning "queen mother" Được Candace nguồn gốc của tên.
Candace tên diminutives: Candi, Candy, Kandi. Được Biệt hiệu cho Candace.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candace: KAN-dis (bằng tiếng Anh), kan-DAY-see (bằng tiếng Anh), KAN-də-see (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Candace.
Tên đồng nghĩa của Candace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kandake. Được Candace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candace: Sturtevant, Cantu, Sawyer, Cano, Fonteboa, Cantú, Cantù. Được Danh sách họ với tên Candace.
Các tên phổ biến nhất có họ Tennants: Bart, Corinna, Candace, Lauralee, Ara. Được Tên đi cùng với Tennants.
Candace Tennants tên và họ tương tự |
Candace Tennants Candi Tennants Candy Tennants Kandi Tennants Kandake Tennants |