Candace ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Candace ý nghĩa của tên.
Taitt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Taitt ý nghĩa của họ.
Candace nguồn gốc của tên. From the hereditary title of the queens of Ethiopia, as mentioned in Acts in the New Testament. It is apparently derived from Cushitic kdke meaning "queen mother" Được Candace nguồn gốc của tên.
Candace tên diminutives: Candi, Candy, Kandi. Được Biệt hiệu cho Candace.
Họ Taitt phổ biến nhất trong Barbados. Được Taitt họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candace: KAN-dis (bằng tiếng Anh), kan-DAY-see (bằng tiếng Anh), KAN-də-see (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Candace.
Tên đồng nghĩa của Candace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kandake. Được Candace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candace: Sturtevant, Sawyer, Cano, Cantu, Osiecki, Cantú, Cantù. Được Danh sách họ với tên Candace.
Các tên phổ biến nhất có họ Taitt: Candace, Clark, Sid, Roxane, Mireille. Được Tên đi cùng với Taitt.
Khả năng tương thích Candace và Taitt là 81%. Được Khả năng tương thích Candace và Taitt.
Candace Taitt tên và họ tương tự |
Candace Taitt Candi Taitt Candy Taitt Kandi Taitt Kandake Taitt |