Candace ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Candace ý nghĩa của tên.
Mara tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Chú ý, Hoạt tính. Được Mara ý nghĩa của họ.
Candace nguồn gốc của tên. From the hereditary title of the queens of Ethiopia, as mentioned in Acts in the New Testament. It is apparently derived from Cushitic kdke meaning "queen mother" Được Candace nguồn gốc của tên.
Candace tên diminutives: Candi, Candy, Kandi. Được Biệt hiệu cho Candace.
Họ Mara phổ biến nhất trong Guinea. Được Mara họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candace: KAN-dis (bằng tiếng Anh), kan-DAY-see (bằng tiếng Anh), KAN-də-see (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Candace.
Tên đồng nghĩa của Candace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kandake. Được Candace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candace: Sturtevant, Cano, Cantu, Sawyer, Dardashti, Cantú, Cantù. Được Danh sách họ với tên Candace.
Các tên phổ biến nhất có họ Mara: Mihali, Candace, Jeeny, Cleveland, Vinayak. Được Tên đi cùng với Mara.
Khả năng tương thích Candace và Mara là 80%. Được Khả năng tương thích Candace và Mara.
Candace Mara tên và họ tương tự |
Candace Mara Candi Mara Candy Mara Kandi Mara Kandake Mara |