Candace ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Candace ý nghĩa của tên.
Cantu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện, May mắn, Nhân rộng. Được Cantu ý nghĩa của họ.
Candace nguồn gốc của tên. From the hereditary title of the queens of Ethiopia, as mentioned in Acts in the New Testament. It is apparently derived from Cushitic kdke meaning "queen mother" Được Candace nguồn gốc của tên.
Candace tên diminutives: Candi, Candy, Kandi. Được Biệt hiệu cho Candace.
Họ Cantu phổ biến nhất trong Mexico. Được Cantu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candace: KAN-dis (bằng tiếng Anh), kan-DAY-see (bằng tiếng Anh), KAN-də-see (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Candace.
Tên đồng nghĩa của Candace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kandake. Được Candace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candace: Sturtevant, Sawyer, Cano, Cantu, Kaiserman, Cantú, Cantù. Được Danh sách họ với tên Candace.
Các tên phổ biến nhất có họ Cantu: Candace, Parker, Cecilia, Sarah, Rodrigo, Cecília. Được Tên đi cùng với Cantu.
Khả năng tương thích Candace và Cantu là 77%. Được Khả năng tương thích Candace và Cantu.
Candace Cantu tên và họ tương tự |
Candace Cantu Candi Cantu Candy Cantu Kandi Cantu Kandake Cantu |