Candace ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Candace ý nghĩa của tên.
Ackah tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Ackah ý nghĩa của họ.
Candace nguồn gốc của tên. From the hereditary title of the queens of Ethiopia, as mentioned in Acts in the New Testament. It is apparently derived from Cushitic kdke meaning "queen mother" Được Candace nguồn gốc của tên.
Candace tên diminutives: Candi, Candy, Kandi. Được Biệt hiệu cho Candace.
Họ Ackah phổ biến nhất trong Ghana. Được Ackah họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candace: KAN-dis (bằng tiếng Anh), kan-DAY-see (bằng tiếng Anh), KAN-də-see (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Candace.
Tên đồng nghĩa của Candace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kandake. Được Candace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candace: Sturtevant, Sawyer, Cano, Cantu, Bodoh, Cantú, Cantù. Được Danh sách họ với tên Candace.
Các tên phổ biến nhất có họ Ackah: Kimberli, Candace, Domenica, Andres, Bibi, Andrés. Được Tên đi cùng với Ackah.
Khả năng tương thích Candace và Ackah là 80%. Được Khả năng tương thích Candace và Ackah.
Candace Ackah tên và họ tương tự |
Candace Ackah Candi Ackah Candy Ackah Kandi Ackah Kandake Ackah |