Camilla ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Camilla ý nghĩa của tên.
Camilla nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Camillus. This was the name of a legendary warrior maiden of the Volsci, as told by Virgil in the 'Aeneid' Được Camilla nguồn gốc của tên.
Camilla tên diminutives: Cammie, Milla, Millie, Milly. Được Biệt hiệu cho Camilla.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Camilla: kə-MIL-ə (bằng tiếng Anh), kah-MEEL-lah (ở Ý, bằng tiếng Đan Mạch), KAH-meel-lah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Camilla.
Tên đồng nghĩa của Camilla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Camila, Camille, Kamila, Kamilė, Kamilla. Được Camilla bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Camilla: Sigona, Huddelston, Schwitzguebel, Touzeau, Chinick. Được Danh sách họ với tên Camilla.
Các tên phổ biến nhất có họ Parment: Janell, Maya, Damon, Camilla, Tarsha. Được Tên đi cùng với Parment.
Camilla Parment tên và họ tương tự |
Camilla Parment Cammie Parment Milla Parment Millie Parment Milly Parment Camila Parment Camille Parment Kamila Parment Kamilė Parment Kamilla Parment |