Calvin ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Calvin ý nghĩa của tên.
Calvin nguồn gốc của tên. Derived from the French surname Chauvin, which was derived from chauve "bald". The surname was borne by Jean Chauvin (1509-1564), a theologian from France who was one of the leaders of the Protestant Reformation Được Calvin nguồn gốc của tên.
Calvin tên diminutives: Cal. Được Biệt hiệu cho Calvin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Calvin: KAL-vin. Cách phát âm Calvin.
Họ phổ biến nhất có tên Calvin: Casaday, Goveia, Devore, Bairos, Kartes. Được Danh sách họ với tên Calvin.
Các tên phổ biến nhất có họ Rahe: Thomasine, Linwood, Delmer, Rudolf, Calvin. Được Tên đi cùng với Rahe.
Calvin Rahe tên và họ tương tự |
Calvin Rahe Cal Rahe |