Calvin ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Calvin ý nghĩa của tên.
Hoo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, May mắn. Được Hoo ý nghĩa của họ.
Calvin nguồn gốc của tên. Derived from the French surname Chauvin, which was derived from chauve "bald". The surname was borne by Jean Chauvin (1509-1564), a theologian from France who was one of the leaders of the Protestant Reformation Được Calvin nguồn gốc của tên.
Calvin tên diminutives: Cal. Được Biệt hiệu cho Calvin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Calvin: KAL-vin. Cách phát âm Calvin.
Họ phổ biến nhất có tên Calvin: Goveia, Devore, Casaday, Rimi, Halasz, Halász. Được Danh sách họ với tên Calvin.
Các tên phổ biến nhất có họ Hoo: Norris, Calvin, Russ, Charlotte, Frederick. Được Tên đi cùng với Hoo.
Khả năng tương thích Calvin và Hoo là 77%. Được Khả năng tương thích Calvin và Hoo.
Calvin Hoo tên và họ tương tự |
Calvin Hoo Cal Hoo |