Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bronson: Mcaneney, Evans, Foster, Hollingworth, Mercer. Được Danh sách họ với tên Bronson.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Marget, Melanie, Sheldon, Tran, Rhys, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Bevan.