Brigitta ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện, May mắn, Nhiệt tâm. Được Brigitta ý nghĩa của tên.
Kauffmann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Kauffmann ý nghĩa của họ.
Brigitta nguồn gốc của tên. German, Dutch and Hungarian form of Bridget. Được Brigitta nguồn gốc của tên.
Kauffmann nguồn gốc. Biến thể của Kaufman. Được Kauffmann nguồn gốc.
Brigitta tên diminutives: Gitta. Được Biệt hiệu cho Brigitta.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Brigitta: bree-GI-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Brigitta.
Tên đồng nghĩa của Brigitta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedelia, Bee, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Bridgette, Bridie, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Delia, Ffraid, Gittan, Gitte, Piritta, Pirjo, Pirkko, Priita, Riitta. Được Brigitta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Brigitta: Van Der Putten, Burne. Được Danh sách họ với tên Brigitta.
Các tên phổ biến nhất có họ Kauffmann: Ezra, Dulce, Ninfa, Eddy, Fabian, Fábián, Fabián. Được Tên đi cùng với Kauffmann.
Khả năng tương thích Brigitta và Kauffmann là 84%. Được Khả năng tương thích Brigitta và Kauffmann.