Brigitta ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện, May mắn, Nhiệt tâm. Được Brigitta ý nghĩa của tên.
Brigitta nguồn gốc của tên. German, Dutch and Hungarian form of Bridget. Được Brigitta nguồn gốc của tên.
Brigitta tên diminutives: Gitta. Được Biệt hiệu cho Brigitta.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Brigitta: bree-GI-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Brigitta.
Tên đồng nghĩa của Brigitta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedelia, Bee, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Bridgette, Bridie, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Delia, Ffraid, Gittan, Gitte, Piritta, Pirjo, Pirkko, Priita, Riitta. Được Brigitta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Brigitta: Van Der Putten, Burne. Được Danh sách họ với tên Brigitta.
Các tên phổ biến nhất có họ Conder: Birgit, Elvera, Samella, Roger. Được Tên đi cùng với Conder.