Bridgette ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Vui vẻ, Chú ý. Được Bridgette ý nghĩa của tên.
Bridgette nguồn gốc của tên. Biến thể của Bridget. Được Bridgette nguồn gốc của tên.
Bridgette tên diminutives: Bee, Biddy. Được Biệt hiệu cho Bridgette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bridgette: BRIJ-ət. Cách phát âm Bridgette.
Tên đồng nghĩa của Bridgette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedelia, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Bridie, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Ffraid, Gitta, Gittan, Gitte, Piritta, Pirjo, Pirkko, Priita, Riitta. Được Bridgette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bridgette: Oleary, MacHer, Burdzel, Hubby, Sebresos. Được Danh sách họ với tên Bridgette.
Các tên phổ biến nhất có họ Berkihiser: Allen, Irwin, Sandy, Carlotta, Gerri. Được Tên đi cùng với Berkihiser.