Bridget ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Bridget ý nghĩa của tên.
Bridget nguồn gốc của tên. Anglicized form of the Irish name Brighid which means "exalted one". In Irish mythology this was the name of the goddess of fire, poetry and wisdom, the daughter of the god Dagda Được Bridget nguồn gốc của tên.
Bridget tên diminutives: Bedelia, Bee, Biddy, Bidelia. Được Biệt hiệu cho Bridget.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bridget: BRIJ-ət (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Bridget.
Tên đồng nghĩa của Bridget ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berit, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breeshey, Brigida, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Ffraid, Gitta, Gittan, Gitte, Piritta, Pirjo, Pirkko, Priita, Riitta. Được Bridget bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bridget: Frazier, Hannon, Gniewek, Coopage, Salvetti. Được Danh sách họ với tên Bridget.
Các tên phổ biến nhất có họ Stenvers: Kevin, Clyde, Hyun, Britt, Son. Được Tên đi cùng với Stenvers.