Boris ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Boris ý nghĩa của tên.
Nascimento tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Thân thiện. Được Nascimento ý nghĩa của họ.
Boris nguồn gốc của tên. From the Turkic name Bogoris, perhaps meaning "short" or "wolf" or "snow leopard". It was borne by the 9th-century king Boris I of Bulgaria who converted his country to Christianity, as well as two later Bulgarian emperors Được Boris nguồn gốc của tên.
Boris tên diminutives: Bor, Boro, Borut, Borya. Được Biệt hiệu cho Boris.
Họ Nascimento phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Cape Verde, Bồ Đào Nha. Được Nascimento họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Boris: bah-REES (ở Nga), BO-ris (bằng tiếng Đức), BAWR-is (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Boris.
Tên đồng nghĩa của Boris ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Borys. Được Boris bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Boris: Dubinsky, Robusto, Mankel, Uppom, Weinbach. Được Danh sách họ với tên Boris.
Các tên phổ biến nhất có họ Nascimento: Archie, Simon, Boris, Matheus, Trevor, Šimon, Simón. Được Tên đi cùng với Nascimento.
Khả năng tương thích Boris và Nascimento là 84%. Được Khả năng tương thích Boris và Nascimento.
Boris Nascimento tên và họ tương tự |
Boris Nascimento Bor Nascimento Boro Nascimento Borut Nascimento Borya Nascimento Borys Nascimento |