Boris ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Boris ý nghĩa của tên.
Letbetter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính, May mắn. Được Letbetter ý nghĩa của họ.
Boris nguồn gốc của tên. From the Turkic name Bogoris, perhaps meaning "short" or "wolf" or "snow leopard". It was borne by the 9th-century king Boris I of Bulgaria who converted his country to Christianity, as well as two later Bulgarian emperors Được Boris nguồn gốc của tên.
Boris tên diminutives: Bor, Boro, Borut, Borya. Được Biệt hiệu cho Boris.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Boris: bah-REES (ở Nga), BO-ris (bằng tiếng Đức), BAWR-is (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Boris.
Tên đồng nghĩa của Boris ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Borys. Được Boris bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Boris: Dubinsky, Wilensky, Letbetter, Frison, Chamberlayne. Được Danh sách họ với tên Boris.
Các tên phổ biến nhất có họ Letbetter: Bradley, Karl, Farah, Adela, Boris, Adéla. Được Tên đi cùng với Letbetter.
Khả năng tương thích Boris và Letbetter là 78%. Được Khả năng tương thích Boris và Letbetter.
Boris Letbetter tên và họ tương tự |
Boris Letbetter Bor Letbetter Boro Letbetter Borut Letbetter Borya Letbetter Borys Letbetter |