Bobbie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý. Được Bobbie ý nghĩa của tên.
Zeitlin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Zeitlin ý nghĩa của họ.
Bobbie nguồn gốc của tên. Biến thể của Bobby. As a feminine name it can be a diminutive of Roberta hoặc là Barbara. Được Bobbie nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bobbie: BAH-bee. Cách phát âm Bobbie.
Tên đồng nghĩa của Bobbie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bára, Bárbara, Báirbre, Bara, Barabal, Barbara, Bärbel, Barbora, Barbro, Barica, Basia, Berto, Bob, Borbála, Brecht, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Rob, Robbe, Robert, Roberta, Robertas, Robertina, Roberto, Roberts, Robi, Robin, Robrecht, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruperto, Ruprecht, Varvara, Varya. Được Bobbie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bobbie: Booher, McFalls, Wicks, Kynaston, Hash, Mcfalls. Được Danh sách họ với tên Bobbie.
Các tên phổ biến nhất có họ Zeitlin: Wonda, Bobbie, Titus, Carlita, Lenard. Được Tên đi cùng với Zeitlin.
Khả năng tương thích Bobbie và Zeitlin là 83%. Được Khả năng tương thích Bobbie và Zeitlin.