Bobbie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý. Được Bobbie ý nghĩa của tên.
Campana tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Campana ý nghĩa của họ.
Bobbie nguồn gốc của tên. Biến thể của Bobby. As a feminine name it can be a diminutive of Roberta hoặc là Barbara. Được Bobbie nguồn gốc của tên.
Campana nguồn gốc. Occupational name from Late Latin campana meaning "bell", ultimately derived from the Italian region of Campania, where bells were produced. Được Campana nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bobbie: BAH-bee. Cách phát âm Bobbie.
Tên đồng nghĩa của Bobbie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bára, Bárbara, Báirbre, Bara, Barabal, Barbara, Bärbel, Barbora, Barbro, Barica, Basia, Berto, Bob, Borbála, Brecht, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Rob, Robbe, Robert, Roberta, Robertas, Robertina, Roberto, Roberts, Robi, Robin, Robrecht, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruperto, Ruprecht, Varvara, Varya. Được Bobbie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bobbie: Lagassa, Perhamus, Woosley, Etling, Dobrowski. Được Danh sách họ với tên Bobbie.
Các tên phổ biến nhất có họ Campana: Terrance, Alexander, Latoria, Edgardo, Dreama. Được Tên đi cùng với Campana.
Khả năng tương thích Bobbie và Campana là 61%. Được Khả năng tương thích Bobbie và Campana.