Bob ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Bob ý nghĩa của tên.
Rivlin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Rivlin ý nghĩa của họ.
Bob nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Robert. It arose later than Dob, Hob and Nob, which were medieval rhyming nicknames of Robert Được Bob nguồn gốc của tên.
Bob tên diminutives: Bobbie, Bobby. Được Biệt hiệu cho Bob.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bob: BAHB (bằng tiếng Anh), BAWB (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Bob.
Tên đồng nghĩa của Bob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berto, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Robert, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Robin, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruperto, Ruprecht. Được Bob bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bob: Scholle, Marley, Brodt, Shalliker, Gottschall. Được Danh sách họ với tên Bob.
Các tên phổ biến nhất có họ Rivlin: Robin, Eugenia, Ming, Fermin, Giuseppe, Eugênia, Fermín. Được Tên đi cùng với Rivlin.
Khả năng tương thích Bob và Rivlin là 73%. Được Khả năng tương thích Bob và Rivlin.