Bo ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Bo ý nghĩa của tên.
Li tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Li ý nghĩa của họ.
Bo nguồn gốc của tên. From the Old Norse byname Búi which was derived from Old Norse bua meaning "to live". Được Bo nguồn gốc của tên.
Li nguồn gốc. From Chinese 李 (lǐ) meaning "plum, plum tree". This was the surname of Chinese emperors of the Tang dynasty. Được Li nguồn gốc.
Bo tên diminutives: Bosse. Được Biệt hiệu cho Bo.
Họ Li phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nhật Bản, Bắc Triều Tiên, Đài Loan, Uzbekistan. Được Li họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Bo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Búi. Được Bo bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lee, Rhee, Yi. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bo: Byford, Tyrell, Blance, Dochterman, Labuzan. Được Danh sách họ với tên Bo.
Các tên phổ biến nhất có họ Li: Jacky, Lisa, Janelle, Roshan, Surname. Được Tên đi cùng với Li.
Khả năng tương thích Bo và Li là 71%. Được Khả năng tương thích Bo và Li.
Bo Li tên và họ tương tự |
Bo Li Bosse Li Búi Li Bo Lee Bosse Lee Búi Lee Bo Rhee Bosse Rhee Búi Rhee Bo Yi Bosse Yi Búi Yi |